1. Ứng dụng
Phù hợp với vùng nguy hiểm 1 và 2.

2. Chứng chỉ
KR (HDOIT-0096- 1 8)

3. Cấp bảo vệ
IP 66/67

4. Vật liệu
Đồng thau, Đồng thau mạ Niken, Thép không gỉ

5. Phụ kiện
Đai ốc khóa, Miếng đệm kín, Thẻ nối đất, Vỏ bảo vệ, Tấm đệm răng cưa

6. Cách đặt hàng
CN-A2FK-U / 20 / M20
CN-A2FK-U: Mã sản phẩm
20: Kích thước ốc siết cáp
M20: Kích thước ren đầu vào

Mã sản phẩm E1FK-U

1. Ứng dụng
Phù hợp với vùng nguy hiểm 1 và 2.

2. Chứng chỉ
KR (HDOIT-0097-18)

3. Cấp bảo vệ
IP66/67

4. Vật liệu
Đồng thau, Đồng thau phủ Niken, Thép không gỉ

5. Phụ kiện
Đai ốc khóa, Miếng đệm kín, Thẻ nối đất, Vỏ bảo vệ, Tấm đệm răng cưa

6. Cách đặt hàng
CNE1FK-U 20 / M20
CNE1FK-U: Mã sản phẩm
20: Kích thước ốc siết cáp
M20: Kích thước ren đầu vào

Mã sản phẩm JIS

1. Ứng dụng
Sử dụng với tất cả các loại cáp không Armoured.
Loại ốc siết cáp này có cấu trúc giống như loại JIS, nhưng thân, núm vặn và Đai ốc khóa có hình lục giác giúp dễ dàng vặn bằng cờ lê.

2. Cấp bảo vệ
IP67

3. Vật liệu
Đồng thau, Đồng thau phủ crom, Thép không gỉ

4. Cách đặt hàng
CN-JIS 15 b
CN-JIS Mã sản phẩm
15: Kích thước ốc siết cáp
b: Kích thước packing

Mã sản phẩm PGM

1. Ứng dụng (acc. to DIN 89280)
Sử dụng cho các thiết bị điện của tàu chiến và các tàu quân sự khác.
PGM: cáp không Armoured
PGM (Z): dây cáp bọc thép bện

2. Cấp bảo vệ
IP67

3. Vật liệu
Đồng thau, Đồng thau phủ crom, Thép không gỉ.

4. Cách đặt hàng
CN-PGM 24 d
CN-PGM: Loại ốc siết cáp
24: Kích thước ốc siết cáp
d: Kích thước packing

Mã sản phẩm WD

1. Ứng dụng
Sử dụng với tất cả các loại cáp không Armoured. Chiều dài của thân là 50mm. (Tiêu chuẩn)

2. Vật liệu
Thân: Thép mạ tĩnh điện (Tiêu chuẩn), Thép không gỉ, Nhôm
Đầu nối: Đồng thau phủ crom, Thép không gỉ

3. Cách đặt hàng
CN-WD-S 20 c
CN-WD-S: Mã sản phẩm|
20: Kích thước ốc siết cáp
c: Kích thước packing

Mã sản phẩm DIN

1. Ứng dụng
Phù hợp với tiêu chuẩn DIN 46320
Sử dụng với cáp không Armoured

2. Vật liệu
Đồng thau, Đồng thau phủ Niken/ Crom, Thép không gỉ.

3. Cách đặt hàng
CN-DIN 9 b
CN-DIN: Mã sản phẩm
9: Kích thước ốc siết cáp
b: Kích thước packing

Mã sản phẩm ML

1. Ứng dụng
Theo tiêu chuẩn DIN 40430
Sử dụng cho mọi loại cáp không Armourded.
Thích hợp để cố định dây điện của máy móc, ứng dụng điện, bo mạch, hộp điều khiển cơ khí.

2. Cấp bảo vệ
IP66/68

3. Vật liệu
Đồng thau, Đồng thau phủ Niken, Thép không gỉ

4. Cách đặt hàng
CN-ML 9 (M16)
CN-ML: Mã sản phẩm
9: Kích thước ốc siết cáp
M16: Kích thước ren đầu vào

Mã sản phẩm ML

1. Ứng dụng
Dùng cho tất cả các loại cáp không Armoured.
Thích hợp để cố định dây điện của máy móc, ứng dụng điện, bo mạch, hộp điều khiển cơ khí.

2. Cấp bảo vệ
IP68

3. Vật liệu
Polyamide 6.6, U L94 V2

4. Màu sắc
Đen, xám, Ivory

5. Cách đặt hàng
CN-ML[P] (11)
CN-ML: Mã sản phẩm
P: Kích thước ốc siết cáp
11: Kích thước ren đầu vào

Mã sản phẩm CW

1. Ứng dụng
Sử dụng với bất kỳ loại cáp Armoured nào.
Sử dụng nó ở những nơi chịu được thời tiết và không thấm nước.

2. Cấp bảo vệ
IP66 / 68
Nhiệt độ hoạt động từ -60 đến 120 độ C

3. Vật liệu
Đồng thau, Đồng thau phủ Niken, Thép không gỉ

4. Phụ kiện
Đai ốc khóa, Miếng đệm kín, Thẻ nối đất, Vỏ bảo vệ, Tấm đệm răng cưa

5. Cách đặt hàng
CNCW 20a NPT ¾”
CNCW: Mã sản phẩm
20a: Kích thước ốc siết cáp
¾”: Kích thước ren đầu vào

Mã sản phẩm A2F [EF]

1. Ứng dụng
Sử dụng với tất cả các loại cáp không Armoured và Braided.

2. Vật liệu
Phần uốn được: Thép không gỉ
Phần kết nối: Đồng thau phủ Niken, Thép không gỉ

3. Phụ kiện
Đai ốc khóa, Miếng đệm kín

4. Cách đặt hàng
CN-A2F(EF) 20b / NPT ½”
CN-A2F(EF): Gland type
20b: Kích thước ốc siết cáp đầu vào
NPT ½”: Kích thước ren

Mã sản phẩm A2F [SG]

1. Ứng dụng
Sử dụng với tất cả các loại cáp không Armoured và Braided.

2. Vật liệu
Phần uốn được: Thép không gỉ hoặc PVC
Phần kết nối: Đồng thau phủ Niken, Thép không gỉ

3. Phụ kiện
Đai ốc khóa, Tấm đệm

4. Cách đặt hàng
CN -A2F(SG) 20b / PF1/2”
CN -A2F(SG): Mã sản phẩm
20b: Kích thước ốc siết cáp
PF1/2”: Kích thước ren đầu vào

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *