1. THIẾT KẾ
• Kích thước từ 13/16” đến 7 1/16”
• Áp suất làm việc lên đến 10.000 psi
• Độ sâu của nước lên đến 10.000 Ft.
• Vật liệu thân khác nhau từ CS đến Super Duplex
2. THÀNH PHẦN CẤU TẠO
STT | SỐ LƯỢNG | MÔ TẢ | VẬT LIỆU |
1 | 1 | Body | Carbon Steel, ASTM A576 UNS G1040-1045 / Alloy Steel, ASTM A322 Gr 4130 Q&T |
2 | 1 | Bonnet | Carbon Steel, ASTM A576 UNS G1040-1045 / Alloy Steel, ASTM A322 Gr 4130 Q&T |
3 | 1 | Retainer | Carbon Steel, ASTM A576 UNS G1040-1045 / Alloy Steel, ASTM A322 Gr 4130 Q&T |
4 | 1 | Ball | 17-4 PH H1150 DBL—Standard, Alloy Steel 1 mil ENP |
5 | 2 | Stem | 17-4 PH H1150 DBL—Standard, Alloy Steel 1 mil ENP |
6 | 1 | Seat | Acetal Co-polymer or PEEK |
7 | 1 | Thrust Bearing | Nitronic 60 |
8 | 1 | Lip Seal [Stem] | Polymyte / PC Buna, Polymyte / Viton, PTFE / Elgiloy, PEEK / Inconel X750 |
9 | 1 | O-Ring [Bonnet] | Buna-N, Viton, PC Buna-N, LT Buna-N, HSN, EPDM, AFLAS |
10 | 4 | O-Ring [Retainer] | Buna-N, Viton, PC Buna-N, LT Buna-N, HSN, EPDM, AFLAS |
11 | 2 | Soc Hd Cap Screw [Bonnet] * | Alloy Steel, ASTM A193 B7 |
12 | 1 | Soc Hd Cap Screw [Bonnet/Stop]* | Alloy Steel, ASTM A193 B7 |
13 | 1 | Giant Button Hd Grease Fitting* | Alloy Steel Zinc Plated or Stainless Steel |
14 | 1 | Stop Plate | Carbon Steel |
15 | 2 | Handle | Carbon Steel |
16 | 1 | Handle Screw | 18-8 SS |
17 | 1 | O-Ring [Flange Face] | Buna-N, Viton, PC Buna-N, LT Buna-N, HSN, EPDM, AFLAS |
18 | – | End Flange [Swivel Shown] | Carbon Steel, Alloy Steel |
19 | – | Half Ring [Swivel flanges only] | Alloy Steel |
20 | – | Flange Bolting | ASTM A-320/A-193 LB7 Bolting |